partaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
partaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm partaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của partaker.
Từ điển Anh Việt
partaker
/pɑ:'teikə/
* danh từ
người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ
a partaker in guilt: kẻ đồng phạm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
partaker
someone who has or gives or receives a part or a share
Synonyms: sharer