share-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

share-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm share-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của share-out.

Từ điển Anh Việt

  • share-out

    /'ʃeəaut/

    * danh từ

    sự chia lãi (tính theo cổ phần)

    tiền chơi họ được chia

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • share-out

    * kinh tế

    sự chia

    sự phân phối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • share-out

    Similar:

    sharing: a distribution in shares