sharing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sharing
* danh từ
sự phân chia, sự phân bổ
time sharing: sự phân bổ thời gian
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sharing
* kinh tế
dự phần (lời...)
sự chia (tài sản)
sự chia (tài sản...)
sự phân hưởng
* kỹ thuật
sự chia
sự phân chia
sự tách
toán & tin:
sự chia sẻ
sự dùng chung
điện lạnh:
sự góp chung
hóa học & vật liệu:
sự tham gia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sharing
using or enjoying something jointly with others
having in common
the sharing of electrons creates molecules
a distribution in shares
Synonyms: share-out
unselfishly willing to share with others
a warm and sharing friend
Similar:
communion: sharing thoughts and feelings
share: have in common
Our children share a love of music
The two countries share a long border
share: use jointly or in common
partake: have, give, or receive a share of
We shared the cake
Synonyms: share, partake in
share: give out as one's portion or share
Synonyms: divvy up, portion out, apportion, deal
share: communicate
I'd like to share this idea with you