communion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
communion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communion.
Từ điển Anh Việt
communion
/kə'mju:njən/
* danh từ
sự cùng chia sẻ
sự giao thiệp, sự liên lạc; quan hệ; sự cảm thông
to hold communion with: có quan hệ với
nhóm đạo (nhóm người cùng chung một tín ngưỡng)
the communion of the faithfull: nhóm những người sùng tín
Communion lễ ban thánh thể (cg Holy-ẢCommunion)
to take communion: chịu lễ ban thánh thể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
communion
the act of participating in the celebration of the Eucharist
the governor took Communion with the rest of the congregation
Synonyms: Holy Communion, sacramental manduction, manduction
sharing thoughts and feelings
Synonyms: sharing
(Christianity) a group of Christians with a common religious faith who practice the same rites