manduction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manduction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manduction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manduction.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manduction
Similar:
communion: the act of participating in the celebration of the Eucharist
the governor took Communion with the rest of the congregation
Synonyms: Holy Communion, sacramental manduction
chew: biting and grinding food in your mouth so it becomes soft enough to swallow
Synonyms: chewing, mastication
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).