chewing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chewing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chewing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chewing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chewing

    Similar:

    chew: biting and grinding food in your mouth so it becomes soft enough to swallow

    Synonyms: mastication, manduction

    chew: chew (food); to bite and grind with the teeth

    He jawed his bubble gum

    Chew your food and don't swallow it!

    The cows were masticating the grass

    Synonyms: masticate, manducate, jaw

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).