chew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chew.
Từ điển Anh Việt
chew
/tʃu:/
* danh từ
sự nhai
to have a chew at something: nhai vật gì
sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai
* động từ
nhai
ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui
to chew upon (over) something: ngẫm nghĩ cái gì
to bite off more than one can chew
(xem) bite
to chew the cud
(xem) cud
to chew the rag (the fat)
(từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chew
a wad of something chewable as tobacco
Synonyms: chaw, cud, quid, plug, wad
biting and grinding food in your mouth so it becomes soft enough to swallow
Synonyms: chewing, mastication, manduction
chew (food); to bite and grind with the teeth
He jawed his bubble gum
Chew your food and don't swallow it!
The cows were masticating the grass