chewy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chewy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chewy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chewy.
Từ điển Anh Việt
chewy
/'tʃu:i/
* tính từ
phải nhai nhiều
chewy candy: kẹo phải nhai nhiều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chewy
requiring much chewing
(of a consistency) requiring chewing
chewy caramels