cud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cud.
Từ điển Anh Việt
cud
/kʌd/
* danh từ
thức ăn nhai lại (động vật nhai lại)
to chew the cud: nhai lại; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ
(thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng trầu