cudgel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cudgel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cudgel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cudgel.
Từ điển Anh Việt
cudgel
/'kʌdʤəl/
* danh từ
dùi cui, gậy tày
to take up the cudgels for somebody
che chở ai, bảo vệ ai
* ngoại động từ
đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày
to cudgel one's brains
(xem) brain
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cudgel
a club that is used as a weapon
strike with a cudgel
Synonyms: fustigate