fustigate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fustigate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fustigate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fustigate.
Từ điển Anh Việt
fustigate
/'fʌstigeit/
* ngoại động từ
(đùa cợt) đánh bằng dùi cui
chỉ trích gay gắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fustigate
Similar:
cudgel: strike with a cudgel