cuddy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cuddy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuddy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuddy.
Từ điển Anh Việt
cuddy
* danh từ
phòng con
khoang đầu thuyền
tủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cuddy
the galley or pantry of a small ship