quid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quid.
Từ điển Anh Việt
quid
/kwid/
* danh từ
viên thuốc lá, miếng thuốc lá (để nhai)
(từ lóng) (số nhiều không đổi) đồng bảng Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quid
* kinh tế
một bảng Anh
đồng bảng Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quid
Similar:
british pound: the basic unit of money in Great Britain and Northern Ireland; equal to 100 pence
Synonyms: pound, British pound sterling, pound sterling
quid pro quo: something for something; that which a party receives (or is promised) in return for something he does or gives or promises
chew: a wad of something chewable as tobacco