quid pro quo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quid pro quo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quid pro quo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quid pro quo.
Từ điển Anh Việt
quid pro quo
/'kwidprou'kwou/
* danh từ
bật bồi thường; miếng trả lại
(từ hiếm,nghĩa hiếm) điều lầm lẫn, điều lẫn lộn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quid pro quo
* kinh tế
điều kiện trao đổi
sự bù lại
sự lẫn lộn
sự nhầm lẫn
vật đền bù
vật đổi chác
vật đối lưu
vật dùng thay
vật thay thế
vật trao đổi
vật tương đương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quid pro quo
something for something; that which a party receives (or is promised) in return for something he does or gives or promises
Synonyms: quid