quidnunc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quidnunc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quidnunc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quidnunc.
Từ điển Anh Việt
quidnunc
/'kwidnʌɳk/
* danh từ
người hay phao tin bịa chuyện; người hay ngồi lê đôi mách
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tọc mạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quidnunc
Similar:
busybody: a person who meddles in the affairs of others
Synonyms: nosy-parker, nosey-parker