busybody nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
busybody nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm busybody giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của busybody.
Từ điển Anh Việt
busybody
* danh từ
(xấu) người hay dính vào chuyện người khác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
busybody
a person who meddles in the affairs of others
Synonyms: nosy-parker, nosey-parker, quidnunc