quidam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quidam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quidam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quidam.
Từ điển Anh Việt
quidam
* danh từ
một người nào đó (không ai biết)
quidam
* danh từ
một người nào đó (không ai biết)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.