quidam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quidam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quidam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quidam.

Từ điển Anh Việt

  • quidam

    * danh từ

    một người nào đó (không ai biết)