quiddity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quiddity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quiddity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quiddity.

Từ điển Anh Việt

  • quiddity

    /'kwiditi/

    * danh từ

    bản chất, thực chất

    lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ tư

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quiddity

    the essence that makes something the kind of thing it is and makes it different from any other

    Synonyms: haecceity

    Similar:

    quibble: an evasion of the point of an argument by raising irrelevant distinctions or objections

    Synonyms: cavil