quiddity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quiddity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quiddity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quiddity.
Từ điển Anh Việt
quiddity
/'kwiditi/
* danh từ
bản chất, thực chất
lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ tư