cavil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cavil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cavil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cavil.

Từ điển Anh Việt

  • cavil

    /'kævil/

    * danh từ

    sự cãi bướng, sự cãi vặt; sự gây chuyện cãi nhau vặt

    * nội động từ

    (+ about, at) cãi bướng, cãi vặt; gây chuyện cãi nhau vặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cavil

    raise trivial objections

    Synonyms: carp, chicane

    Similar:

    quibble: an evasion of the point of an argument by raising irrelevant distinctions or objections

    Synonyms: quiddity