caviler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caviler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caviler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caviler.
Từ điển Anh Việt
caviler
xem cavil
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caviler
Similar:
quibbler: a disputant who quibbles; someone who raises annoying petty objections
Synonyms: caviller, pettifogger