caviller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caviller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caviller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caviller.
Từ điển Anh Việt
caviller
/'kævilə/
* danh từ
người hay cãi bướng, người hay lý sự cùn; người hay gây chuyện cãi nhau vặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caviller
Similar:
quibbler: a disputant who quibbles; someone who raises annoying petty objections
Synonyms: caviler, pettifogger