chicane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
chicane
/ʃi'kein/
* danh từ
mánh khoé (để) kiện tụng, mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện
(đánh bài) sắp bài không có bài chủ (bài brit)
* nội động từ
dùng mánh khoé để kiện tụng
* ngoại động từ
lừa, lừa gạt
to chicane someone into doing something: lừa ai làm việc gì
to chicane someone out of something: lừa ai lấy vật gì
cãi vặt về (chi tiết...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chicane
a bridge hand that is void of trumps
a movable barrier used in motor racing; sometimes placed before a dangerous corner to reduce speed as cars pass in single file
Similar:
trickery: the use of tricks to deceive someone (usually to extract money from them)
Synonyms: chicanery, guile, wile, shenanigan
cheat: defeat someone through trickery or deceit
Synonyms: chouse, shaft, screw, jockey
cavil: raise trivial objections
Synonyms: carp