chicanery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chicanery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chicanery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chicanery.

Từ điển Anh Việt

  • chicanery

    /ʃi'kenəri/

    * danh từ

    sự kiện nhau, sự cãi nhau, sự tranh nhau, sự gây gỗ

    mánh khoé (để) kiện tụng; mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện

Từ điển Anh Anh - Wordnet