trickery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trickery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trickery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trickery.
Từ điển Anh Việt
trickery
/'trikəri/
* danh từ
ngón bịp; thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trickery
verbal misrepresentation intended to take advantage of you in some way
Synonyms: hocus-pocus, slickness, hanky panky, jiggery-pokery, skulduggery, skullduggery
the use of tricks to deceive someone (usually to extract money from them)
Synonyms: chicanery, chicane, guile, wile, shenanigan