guile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guile.
Từ điển Anh Việt
guile
* danh từ
sự lừa đảo, sự lừa gạt; mưu mẹo, thủ đoạn, xảo trá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guile
Similar:
craft: shrewdness as demonstrated by being skilled in deception
Synonyms: craftiness, cunning, foxiness, slyness, wiliness
craftiness: the quality of being crafty
Synonyms: deceitfulness
trickery: the use of tricks to deceive someone (usually to extract money from them)
Synonyms: chicanery, chicane, wile, shenanigan