craft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

craft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm craft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của craft.

Từ điển Anh Việt

  • craft

    /krɑ:ft/

    * danh từ

    nghề, nghề thủ công

    tập thể những người cùng nghề (thủ công)

    mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo

    (số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu

    (số nhiều không đổi) máy bay

    (the Craft) hội tam điểm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • craft

    * kinh tế

    kỹ thuật

    kỹ xảo

    nghề

    * kỹ thuật

    kỹ thuật

    kỹ xảo

    nghề nghiệp

    nhân lực

    tàu

    thủ công

    xuồng

    xây dựng:

    nghề

    sự khéo

    tàu thủy

    cơ khí & công trình:

    thiết bị bay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • craft

    a vehicle designed for navigation in or on water or air or through outer space

    people who perform a particular kind of skilled work

    he represented the craft of brewers

    as they say in the trade

    Synonyms: trade

    skill in an occupation or trade

    Synonyms: craftsmanship, workmanship

    shrewdness as demonstrated by being skilled in deception

    Synonyms: craftiness, cunning, foxiness, guile, slyness, wiliness

    make by hand and with much skill

    The artisan crafted a complicated tool

    Similar:

    trade: the skilled practice of a practical occupation

    he learned his trade as an apprentice