craftsman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

craftsman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm craftsman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của craftsman.

Từ điển Anh Việt

  • craftsman

    /'krɑ:ftsmən/

    * danh từ

    thợ thủ công

    người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • craftsman

    a professional whose work is consistently of high quality

    as an actor he was a consummate craftsman

    a creator of great skill in the manual arts

    the jewelry was made by internationally famous craftsmen

    Synonyms: crafter

    a skilled worker who practices some trade or handicraft

    Synonyms: artisan, journeyman, artificer