craftsmanship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

craftsmanship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm craftsmanship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của craftsmanship.

Từ điển Anh Việt

  • craftsmanship

    /'krɑ:ftsmənʃip/

    * danh từ

    sự khéo léo, sự lành nghề, sự thạo nghề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • craftsmanship

    Similar:

    craft: skill in an occupation or trade

    Synonyms: workmanship