journeyman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
journeyman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm journeyman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của journeyman.
Từ điển Anh Việt
journeyman
/'dʤə:nimən/
* danh từ
thợ (thợ máy hoặc thợ thủ công) đã thạo việc đi làm thuê (đối lại với người mới học nghề)
(nghĩa bóng) người làm thuê
(từ cổ,nghĩa cổ) người làm công nhật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
journeyman
* kinh tế
người làm công nhật
người làm thuê
thợ bạn
thợ công nhật