artisan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
artisan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artisan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artisan.
Từ điển Anh Việt
artisan
/,ɑ:ti'zæn/
* danh từ
thợ thủ công
Từ điển Anh Anh - Wordnet
artisan
Similar:
craftsman: a skilled worker who practices some trade or handicraft
Synonyms: journeyman, artificer