artificer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

artificer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artificer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artificer.

Từ điển Anh Việt

  • artificer

    /ɑ:'tifisə/

    * danh từ

    người sáng chế, người phát minh

    thợ thủ công, thợ khéo

    (quân sự) thợ sửa chữa vũ khí

    (hàng hải) thợ máy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • artificer

    Similar:

    inventor: someone who is the first to think of or make something

    Synonyms: discoverer

    craftsman: a skilled worker who practices some trade or handicraft

    Synonyms: artisan, journeyman

    armorer: an enlisted man responsible for the upkeep of small arms and machine guns etc.

    Synonyms: armourer