discoverer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discoverer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discoverer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discoverer.

Từ điển Anh Việt

  • discoverer

    /dis'kʌvərə/

    * danh từ

    người khám phá ra, người tìm ra, người phát hiện ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • discoverer

    Similar:

    inventor: someone who is the first to think of or make something

    Synonyms: artificer

    finder: someone who is the first to observe something

    Synonyms: spotter