spotter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spotter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spotter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spotter.
Từ điển Anh Việt
spotter
/'spɔtə/
* danh từ
người chuyên phát hiện mục tiêu (từ trên máy bay)
người chuyên nhận dạng máy bay lạ
máy bay chỉ điểm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giám thị (chuyên theo dõi công nhân)
thợ tẩy (quần áo...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spotter
* kỹ thuật
xây dựng:
máy dò điểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spotter
a worker employed at a dry-cleaning establishment to remove spots
a worker employed to apply spots (as markers or identifiers)
Similar:
lookout: a person employed to keep watch for some anticipated event
Synonyms: lookout man, sentinel, sentry, watch, scout, picket
finder: someone who is the first to observe something
Synonyms: discoverer