sentry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sentry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sentry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sentry.

Từ điển Anh Việt

  • sentry

    /'sentri/

    * danh từ

    (quân sự) lính gác

    sự canh gác

    to keep sentry: canh gác

    to relieve sentry: đổi gác, thay phiên gác

Từ điển Anh Anh - Wordnet