sentry duty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sentry duty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sentry duty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sentry duty.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sentry duty
Similar:
guard duty: the duty of serving as a sentry
he was on guard that night
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).