guard duty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guard duty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guard duty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guard duty.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guard duty
the duty of serving as a sentry
he was on guard that night
Synonyms: guard, sentry duty, sentry go
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- guard
- guards
- guarded
- guarder
- guardant
- guardian
- guard arm
- guard bit
- guard dam
- guard dog
- guard net
- guard-net
- guardedly
- guardless
- guardrail
- guardroom
- guardsman
- guardsmen
- guard area
- guard band
- guard boat
- guard duty
- guard gate
- guard hair
- guard hoop
- guard lock
- guard pile
- guard post
- guard rail
- guard ring
- guard ship
- guard time
- guard tone
- guard wall
- guard wire
- guard-boat
- guard-duty
- guard-iron
- guard-rail
- guard-ship
- guardhouse
- guardrails
- guard fence
- guard plate
- guard relay
- guard space
- guard track
- guard valve
- guard's van
- guard-chain