guard relay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guard relay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guard relay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guard relay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
guard relay
* kỹ thuật
rơle bảo vệ
Từ liên quan
- guard
- guards
- guarded
- guarder
- guardant
- guardian
- guard arm
- guard bit
- guard dam
- guard dog
- guard net
- guard-net
- guardedly
- guardless
- guardrail
- guardroom
- guardsman
- guardsmen
- guard area
- guard band
- guard boat
- guard duty
- guard gate
- guard hair
- guard hoop
- guard lock
- guard pile
- guard post
- guard rail
- guard ring
- guard ship
- guard time
- guard tone
- guard wall
- guard wire
- guard-boat
- guard-duty
- guard-iron
- guard-rail
- guard-ship
- guardhouse
- guardrails
- guard fence
- guard plate
- guard relay
- guard space
- guard track
- guard valve
- guard's van
- guard-chain