guard-boat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guard-boat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guard-boat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guard-boat.
Từ điển Anh Việt
guard-boat
/'gɑ:dbout/
* danh từ
(quân sự) tàu tuần tiểu, tàu kiểm tra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
guard-boat
* kỹ thuật
xây dựng:
tàu tuần tiễu
tàu tuần tra