guardhouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guardhouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guardhouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guardhouse.

Từ điển Anh Việt

  • guardhouse

    /'gɑ:dhaus/ (guardroom) /'gɑ:drum/

    * danh từ

    (quân sự) phòng nghỉ của lính gác

    nhà giam (ở đồn công an)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guardhouse

    a military facility that serves as the headquarters for military police and in which military prisoners can be detained