guardsman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guardsman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guardsman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guardsman.

Từ điển Anh Việt

  • guardsman

    /'gɑ:dzmən/

    * danh từ số nhiều

    vệ binh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guardsman

    a soldier who is a member of a unit called `the guard' or `guards'