guardian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guardian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guardian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guardian.

Từ điển Anh Việt

  • guardian

    /'gɑ:djən/

    * danh từ

    người bảo vệ

    guardian angel: thần hộ mệnh

    (pháp lý) người giám hộ (tài sản...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • guardian

    * kinh tế

    người giám hộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet