protector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protector.

Từ điển Anh Việt

  • protector

    /protector/

    * danh từ

    người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở

    vật bảo vệ, vật bảo hộ, vật che chở

    dụng cụ bảo hộ lao động

    (sử học) quan bảo quốc, quan nhiếp chính

  • protector

    (máy tính) thiết bị bảo vệ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • protector

    * kỹ thuật

    dụng cụ bảo vệ

    lớp bảo vệ

    xây dựng:

    hiệp sĩ

    cơ khí & công trình:

    tấm bảo vệ (bộ phận quay nằm ngoài máy)

    điện lạnh:

    thiết bị bảo vệ (tránh điện áp hoặc dòng cao)

Từ điển Anh Anh - Wordnet