protector of boundaries nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
protector of boundaries nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protector of boundaries giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protector of boundaries.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
protector of boundaries
Similar:
jupiter fidius: an epithet for Jupiter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).