protectory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protectory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protectory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protectory.

Từ điển Anh Việt

  • protectory

    /protectory/

    * danh từ

    trại trẻ em cầu bơ cầu bất; trại trẻ em hư hỏng