protectorate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

protectorate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm protectorate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của protectorate.

Từ điển Anh Việt

  • protectorate

    /protectorate/

    * danh từ

    chế độ bảo hộ; nước bị bảo hộ

    chức vị quan bảo quốc; thời gian nhiếp chính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • protectorate

    a state or territory partly controlled by (but not a possession of) a stronger state but autonomous in internal affairs; protectorates are established by treaty

    Synonyms: associated state