associated state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

associated state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm associated state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của associated state.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • associated state

    Similar:

    protectorate: a state or territory partly controlled by (but not a possession of) a stronger state but autonomous in internal affairs; protectorates are established by treaty

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).