associated factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

associated factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm associated factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của associated factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • associated factor

    * kinh tế

    số nhân nối liền