associated storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

associated storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm associated storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của associated storage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • associated storage

    * kỹ thuật

    bộ nhớ kết hợp