defender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
defender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defender.
Từ điển Anh Việt
defender
/di'fendə/
* danh từ
người che chở, người bảo vệ
người cãi, người biện hộ, người bào chữa; luật sư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
defender
a person who cares for persons or property
Synonyms: guardian, protector, shielder
a fighter who holds out against attack
Synonyms: withstander