defender of the faith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defender of the faith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defender of the faith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defender of the faith.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • defender of the faith

    a title that Leo X bestowed on Henry VIII and later withdrew; parliament restored the title and it has been used by English sovereigns ever since

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).